Có 2 kết quả:

不客气 bù kè qi ㄅㄨˋ ㄎㄜˋ 不客氣 bù kè qi ㄅㄨˋ ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) you're welcome
(2) don't mention it
(3) impolite
(4) rude
(5) blunt

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) you're welcome
(2) don't mention it
(3) impolite
(4) rude
(5) blunt

Bình luận 0